Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:22 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,045.00 -1,130.04 | 15,307.00 -1,031.42 | 15,930.00 -932.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,540.00 -153.89 | 17,640.00 -232.61 | 18,000.00 -446.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,736 -1,659.84 | 26,836 -1,846.66 | 27,632 -1,971.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -419.46 | 3,040.00 -454.40 | 3,470.00 -136.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,388.00 -228.27 | 3,558.00 -196.78 |
Euro | EUR | 25,610 -1,161.11 | 25,720 -1,321.53 | 26,250 -1,989.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,028 -2,772.55 | 29,398 -2,723.77 | 30,339 -2,813.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,012.00 -156.93 | 3,022.00 -178.93 | 3,217.00 -86.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.06 0.15 | 160.21 -1.32 | 169.76 0.55 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 0.00 -17.63 | 22.00 2.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,251.43 | 0.00 -2,347.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,372.00 -1,242.60 | 17,382.00 -1,420.62 | 18,182 -1,223.96 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -49.61 | 660.00 -72.90 | 700.00 -60.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,345 -739.00 | 24,415 -699.00 | 24,730 -724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.